Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shú ㄕㄨˊTổng nét: 13
Bộ:
gāo 高 (+3 nét)
Hình thái:
⿰高丸Nét bút:
丶一丨フ一丨フ丨フ一ノフ丶Unicode:
U+29ABFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận