Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
ǎi ㄚㄧˇTổng nét: 14
Bộ:
gāo 高 (+4 nét)
Hình thái:
⿱不高Nét bút:
一ノ丨丶丶一丨フ一丨フ丨フ一Unicode:
U+29AC7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận