Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gāo ㄍㄠ, gǎo ㄍㄠˇ, kào ㄎㄠˋ
Tổng nét: 16
Bộ: gāo 高 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ一丨フ丨フ一一ノフ丶ノフ
Unicode: U+29AD3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1