Có 2 kết quả:
chān ㄔㄢ • diān ㄉㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nhìn trộm
2. như chữ 覘
2. như chữ 覘
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. búi tóc
2. tóc mai thưa mỏng
2. tóc mai thưa mỏng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông