Có 2 kết quả:

chān ㄔㄢdiān ㄉㄧㄢ
Âm Pinyin: chān ㄔㄢ, diān ㄉㄧㄢ
Tổng nét: 15
Bộ: biāo 髟 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ丨一丨フ一
Unicode: U+29B11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chiêm, điêm
Âm Nôm: chơm, điêm

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

chān ㄔㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. nhìn trộm
2. như chữ 覘

diān ㄉㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. búi tóc
2. tóc mai thưa mỏng