Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
fēn ㄈㄣTổng nét: 14
Bộ:
dòu 鬥 (+4 nét)
Hình thái:
⿵鬥分Nét bút:
丨一一丨一一一丨一丨ノフフノUnicode:
U+29C0FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận