Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gēng ㄍㄥ, láng ㄌㄤˊ, pēng ㄆㄥ
Tổng nét: 20
Bộ: gé 鬲 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一丨一丶丶丶丶一丨フ一丨フ丶ノ一丨
Unicode: U+29C4B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 4

Bình luận 0