Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
mèi ㄇㄟˋTổng nét: 12
Bộ:
gǔi 鬼 (+3 nét)
Hình thái:
⿺鬼山Nét bút:
ノ丨フ一丨一ノフフ丶丨フ丨Unicode:
U+29C80Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận