Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: mèi ㄇㄟˋ
Tổng nét: 10
Bộ: shān 彡 (+7 nét), gǔi 鬼 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一丨一ノフノノノ
Unicode: U+29C86
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1