Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
chī ㄔ,
yāo ㄧㄠTổng nét: 13
Bộ:
gǔi 鬼 (+4 nét)
Hình thái:
⿺鬼夭Nét bút:
ノ丨フ一丨一ノフフ丶ノ一ノ丶Unicode:
U+29C93Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận