Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
yù ㄩˋTổng nét: 16
Bộ:
gǔi 鬼 (+7 nét)
Hình thái:
⿱⿹戈幺鬼Nét bút:
一フフ丶フノ丶ノ丨フ一丨一ノフフ丶Unicode:
U+29CE0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận