Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kuài ㄎㄨㄞˋ, kuí ㄎㄨㄟˊ, kuǐ ㄎㄨㄟˇ
Tổng nét: 17
Bộ: gǔi 鬼 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一丨一ノフフ丶一丨フ丨丨一フ丶
Unicode: U+29CED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1