Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄗㄚ, zān ㄗㄢ, zāng ㄗㄤ
Tổng nét: 28
Bộ: gǔi 鬼 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一丨一ノフフ丶ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+29D46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 16