Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, qiè ㄑㄧㄝˋ, zhá ㄓㄚˊ
Tổng nét: 19
Bộ: yú 魚 (+8 nét)
Hình thái: 廿
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨丨一一丨ノ丶
Unicode: U+29E0F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 2