Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: Qín ㄑㄧㄣˊ, tán ㄊㄢˊ, yǎn ㄧㄢˇ
Tổng nét: 16
Bộ: lǔ 鹵 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨フノ丶丶丶丶丶一丨フ一一丨
Unicode: U+2A25E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1