Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: cuó ㄘㄨㄛˊ
Tổng nét: 26
Bộ: lǔ 鹵 (+15 nét)
Nét bút: 丨一丨フノ丶丶丶丶丶一ノ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶一ノ一丨一
Unicode: U+2A288
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3