Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jǐ ㄐㄧˇTổng nét: 13
Bộ:
lù 鹿 (+2 nét)
Hình thái:
⿰鹿几Nét bút:
丶一ノフ丨丨一一フ一フノフUnicode:
U+2A28BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận