Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jùn ㄐㄩㄣˋ, suān ㄙㄨㄢ, xùn ㄒㄩㄣˋ
Tổng nét: 18
Bộ: lù 鹿 (+7 nét)
Hình thái: 鹿
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフフ丶ノフノフ丶
Thương Hiệt: IPICE (戈心戈金水)
Unicode: U+2A2B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: syun1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0