Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 17
Bộ:
lù 鹿 (+6 nét)
Hình thái:
⿰鹿廷Nét bút:
丶一ノフ丨丨一一フ一フノ一丨一フ丶Thương Hiệt: IPNKG (戈心弓大土)
Unicode:
U+2A2B6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 7
Bình luận