Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
mí ㄇㄧˊTổng nét: 18
Bộ:
lù 鹿 (+7 nét)
Hình thái:
⿸鹿况Nét bút:
丶一ノフ丨丨一一フノフ丶一丨フ一ノフUnicode:
U+2A2C3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận