Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yōu ㄧㄡ
Tổng nét: 20
Bộ: lù 鹿 (+9 nét)
Hình thái: 鹿
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフ丨フフ丶フフ丶フ丨
Unicode: U+2A2CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0