Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ
Tổng nét: 19
Bộ: lù 鹿 (+8 nét)
Hình thái: 鹿
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフ丶一丨フ一一丨ノ丶
Unicode: U+2A2D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0