Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Tổng nét: 21
Bộ: lù 鹿 (+10 nét)
Hình thái: 鹿
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフ丶一丶ノ一ノ丶丶フ丶
Unicode: U+2A2DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0