Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ
Tổng nét: 23
Bộ: lù 鹿 (+12 nét)
Hình thái: 鹿
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフ丨フ一一一丨フ一一丨一一
Unicode: U+2A2E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1