Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shè ㄕㄜˋ
Tổng nét: 23
Bộ: lù 鹿 (+12 nét)
Hình thái: 鹿
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフノ丨フ一一一ノノ一一ノ丶
Unicode: U+2A2E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0