Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄇㄧˊ
Tổng nét: 29
Bộ: lù 鹿 (+18 nét)
Hình thái: 鹿
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フ一フ丨フ丨ノ丨丶一一一丨一丨フノフ丨フ一
Unicode: U+2A2F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 31

Bình luận 0