Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
huī ㄏㄨㄟTổng nét: 16
Bộ:
má 麻 (+5 nét)
Hình thái:
⿸麻电Nét bút:
丶一ノ一丨ノフ一丨ノフ丨フ一一フUnicode:
U+2A39CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận