Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ, xūn ㄒㄩㄣ
Tổng nét: 21
Bộ: huáng 黃 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一丨フ一丨一ノ丶丶フ一丨フ一一一丨
Unicode: U+2A3D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2