Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
bì ㄅㄧˋTổng nét: 17
Bộ:
shǔ 黍 (+5 nét)
Hình thái:
⿰黍必Nét bút:
ノ一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶丶フ丶ノ丶Unicode:
U+2A3FAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận