Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄏㄨ, ㄏㄨˊ, ㄏㄨˋ
Tổng nét: 21
Bộ: shǔ 黍 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶一丨丨フ一ノフ丶一
Unicode: U+2A409
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 9