Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chī , ㄌㄧˊ
Tổng nét: 25
Bộ: shǔ 黍 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶丨フ丨丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
Unicode: U+2A411
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2