Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: zhǔ ㄓㄨˇ
Tổng nét: 17
Bộ: hēi 黑 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶丶一一丨一
Thương Hiệt: WFYG (田火卜土)
Unicode: U+2A434
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zyu2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0