Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huǐ ㄏㄨㄟˇ, huì ㄏㄨㄟˋ
Tổng nét: 21
Bộ: hēi 黑 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶ノ丨一フ一一一丨一
Unicode: U+2A47A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 2