Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ān ㄚㄋ, àn ㄚㄋˋ, yǎn ㄧㄢˇ
Tổng nét: 23
Bộ: hēi 黑 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨一丨丨一一一ノ一ノ丶
Unicode: U+2A4A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0