Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yù ㄩˋ, yuè ㄩㄝˋ
Tổng nét: 23
Bộ: hēi 黑 (+11 nét)
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶丨フノ丶ノフ丨フ一ノフ
Unicode: U+2A4A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 23
Bộ: hēi 黑 (+11 nét)
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶丨フノ丶ノフ丨フ一ノフ
Unicode: U+2A4A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0