Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: dǎn ㄉㄢˇ, dàn ㄉㄢˋ, shèn ㄕㄣˋ, tán ㄊㄢˊ, tǎn ㄊㄢˇ
Tổng nét: 28
Bộ: hēi 黑 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶丨フ一一一丶フ丨丶丶丶丶一一フ丶
Unicode: U+2A4C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 1