Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yuán ㄩㄢˊTổng nét: 15
Bộ:
mǐn 黽 (+2 nét)
Hình thái:
⿱九黽Nét bút:
ノフ丨フ一丨フ一一一フ一フ一Unicode:
U+2A4D2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận