Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
gāo ㄍㄠTổng nét: 16
Bộ:
gǔ 鼓 (+3 nét)
Hình thái:
⿱土鼓Nét bút:
一丨一一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶Unicode:
U+2A50CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận