Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
shǔ 鼠 (+6 nét)
Hình thái:
⿰各鼠Nét bút:
ノフ丶丨フ一ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フUnicode:
U+2A558Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận