Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: wèng ㄨㄥˋ
Tổng nét: 23
Bộ: bí 鼻 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨フノ丨フ一フ丨一フ
Unicode: U+2A5B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0