Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Tổng nét: 14
Bộ: chǐ 齒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶ノ丨フ丶丶丶丶一ノ丶一フ丶
Unicode: U+2A5F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1