Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ:
chǐ 齒 (+6 nét)
Hình thái:
⿰齒并Nét bút:
丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨丶ノ一一ノ丨Unicode:
U+2A600Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Dị thể 1
Chữ gần giống 15
Bình luận