Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: hā ㄏㄚ, hǎ ㄏㄚˇ, hà ㄏㄚˋ
Tổng nét: 21
Bộ: chǐ 齒 (+6 nét)
Hình thái: ⿰齒合
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: YUOMR (卜山人一口)
Unicode: U+2A601
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: chǐ 齒 (+6 nét)
Hình thái: ⿰齒合
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: YUOMR (卜山人一口)
Unicode: U+2A601
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: kap6
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 13
Bình luận 0