Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ:
chǐ 齒 (+6 nét)
Hình thái:
⿰齒同Nét bút:
丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨丨フ一丨フ一Unicode:
U+2A60DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 11
Bình luận