Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
wú ㄨˊ,
yǔ ㄩˇTổng nét: 19
Bộ:
chǐ 齒 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰齒吾Nét bút:
丨一丨一丶ノ一丨ノ丶フ丨一丨フ一丨フ一Unicode:
U+2A61AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận