Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
è Tổng nét: 24
Bộ:
chǐ 齒 (+9 nét)
Hình thái:
⿰齒虐Nét bút:
丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨丨一フノ一フ一フ一Unicode:
U+2A63DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận