Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: záo ㄗㄠˊ, zào ㄗㄠˋ, zòu ㄗㄡˋ, zú ㄗㄨˊ, zuò ㄗㄨㄛˋ
Tổng nét: 30
Bộ: chǐ 齒 (+15 nét)
Hình thái: ⿱⿰齒殳齒
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨ノフフ丶丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨
Unicode: U+2A686
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 30
Bộ: chǐ 齒 (+15 nét)
Hình thái: ⿱⿰齒殳齒
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨ノフフ丶丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨
Unicode: U+2A686
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0