Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ān ㄚㄋ, shí ㄕˊ, ㄙˋ, ㄧˋ, yīn ㄧㄣ, yìn ㄧㄣˋ
Tổng nét: 26
Bộ: yuè 龠 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一丨丨丶一丶ノ一丨フ一一
Unicode: U+2A6CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0