Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
dāng ㄉㄤ,
dàng ㄉㄤˋTổng nét: 9
Bộ:
kǒu 口 (+6 nét)
Hình thái:
⿰口当Unicode:
U+2A83DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận