Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xiàn ㄒㄧㄢˋTổng nét: 10
Bộ:
shǒu 手 (+7 nét)
Hình thái:
⿰扌𫔮Unicode:
U+2AB7EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Dị thể 1
Bình luận