Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
juē ㄐㄩㄝTổng nét: 12
Bộ:
shǒu 手 (+9 nét)
Hình thái:
⿰扌绝Unicode:
U+2AB96Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận